Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.004269.000.00.00.H56 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | ||
52 | 1.001739.000.00.00.H56 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | ||
53 | 1.001681.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với dân quân tập trung ở miền Bắc, du kích tập trung ở miền Nam (bao gồm cả lực lượng mật quốc phòng), đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ | ||
54 | 1.001295.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | ||
55 | 1.010091.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | ||
56 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | ||
57 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | ||
58 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | ||
59 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | ||
60 | 2.000744.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | ||
61 | 2.001810.000.00.00.H56 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | ||
62 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | ||
63 | 1.008242.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ (đối với người đã chuyển ra ngoài Quân đội) | ||
64 | 2.001273.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | ||
65 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | ||
66 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | ||
67 | 2.002308.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | ||
68 | 2.002307.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | ||
69 | 1.008363.000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp | ||
70 | 2.001211.000.00.00.H56 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | ||
71 | 2.001215.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | ||
72 | 2.001214.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | ||
73 | 2.001212.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | ||
74 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | ||
75 | 1.008194 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) |