Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ||
127 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ||
128 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | ||
129 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | ||
130 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | ||
131 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | ||
132 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | ||
133 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | ||
134 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | ||
135 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | ||
136 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | ||
137 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | ||
138 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | ||
139 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | ||
140 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | ||
141 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | ||
142 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | ||
143 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | ||
144 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | ||
145 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | ||
146 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | ||
147 | 1.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | ||
148 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | ||
149 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | ||
150 | 1.000775.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |